BẢNG BÁO GIÁ SƠN CHỊU NHIỆT NOROO NANPAO ( SUNDAY PAINT)
Sơn chịu nhiệt Noroo Nanpao có độ bền cao, sử dụng nhiều trong côg nghiệp cho lò hơi, đường ống, kết cấu và thiết bị chịu nhiệt độ cao
Đặc điểm sơn chịu nhiệt Noroo Nanpao:
Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt
Hiệu năng che phủ tốt, độ phủ cao
Chống thấm dầu và nước cực tốt
Chịu nhiệt độ cao
STT | TÊN SƠN NOROO | MÔ TẢ SƠN | ||
1 | NP-latex Chất chống thấm trong xây dựng |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | 5L~5KG | 420,611 |
25L~25KG | 1,829,948 | |||
2 | NP-TH Chất tăng cường cho xi măng |
Lót nội ngoại thất bền khi tiếp xúc với kiềm/acid | 5L~5KG | 245,453 |
25L~25KG | 1,068,238 | |||
3 | NP-107 Xi măng đàn hồi |
A 5KG + B 20KG | 645,322 | |
4 | NP-105 Xi măng đàn hồi |
A 5KG + B 20KG | 580,789 | |
5 | NP-609F6 PU nhựa đường chống thấm dạng keo |
18KG | 849,289 | |
6 | NP-609RD Nhựa đường đàn hồi chống thấm dạng keo |
18KG | 799,738 | |
7 | NP-M1 Xi măng siêu đàn hồi |
A 15KG + B 20KG | 1,741,216 | |
8 | NP-370A Sơn sàn chịu lực thông hơi |
A 5KG + B 20KG | 1,076,304 | |
9 | NP-370P Xi măng tăng cường đa chức năng |
5L~5KG | 409,088 | |
11 | NP-P500 POLYUREA |
A 220KG + B 200KG | 112,468,031 | |
12 | NW-P572 NP POLYUREA COATING |
A 220KG + B 200KG | 98,492,209 | |
13 | 815WP-CP-310 Sơn kẻ viền PU |
18KG | 1,918,679 | |
14 | 815WP-CC301 | 16KG | 2,378,471 | |
15 | 900W BLACKTHANE 100 |
16KG | 1,937,117 | |
16 | 815 BLACKTHANE 2101NT |
A 20KG + B 5KG | 2,263,235 | |
17 | 900W CLEANTHANE 1000 |
16,58KG | 1,730,845 | |
18 | 825 CLEANTHANE 2100 |
A 15KG + B 5KG | 2,129,561 | |
19 | 825 CLEANTHANE 3000 |
A 14,22KG + B 1,78KG | 2,459,136 |